--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hằng lượng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hằng lượng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hằng lượng
+
(toán) Constant
Lượt xem: 570
Từ vừa tra
+
hằng lượng
:
(toán) Constant
+
allegiance
:
lòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to pledge full allegiance to the country nguyện hoàn toàn trung thành với tổ quốcto take the oath of allegiance nguyện trung thành
+
thành tích
:
achievement, accomplishment, performance
+
denominate
:
cho tên là, đặt tên là, gọi tên là
+
mừng quýnh
:
Be overjoyed; bubble over with joy